Chuyển đổi fermi sang ell
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị ell [ell]
fermi
Định nghĩa:
ell
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang ell
| fermi [F, f] | ell [ell] |
|---|---|
| 0.01 F, f | 0.000000 ell |
| 0.10 F, f | 0.000000 ell |
| 1 F, f | 0.000000 ell |
| 2 F, f | 0.000000 ell |
| 3 F, f | 0.000000 ell |
| 5 F, f | 0.000000 ell |
| 10 F, f | 0.000000 ell |
| 20 F, f | 0.000000 ell |
| 50 F, f | 0.000000 ell |
| 100 F, f | 0.000000 ell |
| 1000 F, f | 0.000000 ell |
Cách chuyển đổi fermi sang ell
1 F, f = 0.000000 ell
1 ell = 1143000000000000 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to ell:
15 F, f = 15 × 0.000000 ell = 0.000000 ell