Chuyển đổi fermi sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
fermi
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang hạt lúa mạch
| fermi [F, f] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
|---|---|
| 0.01 F, f | 0.000000 barleycorn |
| 0.10 F, f | 0.000000 barleycorn |
| 1 F, f | 0.000000 barleycorn |
| 2 F, f | 0.000000 barleycorn |
| 3 F, f | 0.000000 barleycorn |
| 5 F, f | 0.000000 barleycorn |
| 10 F, f | 0.000000 barleycorn |
| 20 F, f | 0.000000 barleycorn |
| 50 F, f | 0.000000 barleycorn |
| 100 F, f | 0.000000 barleycorn |
| 1000 F, f | 0.000000 barleycorn |
Cách chuyển đổi fermi sang hạt lúa mạch
1 F, f = 0.000000 barleycorn
1 barleycorn = 8466666700000 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to barleycorn:
15 F, f = 15 × 0.000000 barleycorn = 0.000000 barleycorn