Chuyển đổi fermi sang cubit (Hy Lạp)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
fermi
Định nghĩa:
cubit (Hy Lạp)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang cubit (Hy Lạp)
| fermi [F, f] | cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] |
|---|---|
| 0.01 F, f | 0.000000 cubit (Greek) |
| 0.10 F, f | 0.000000 cubit (Greek) |
| 1 F, f | 0.000000 cubit (Greek) |
| 2 F, f | 0.000000 cubit (Greek) |
| 3 F, f | 0.000000 cubit (Greek) |
| 5 F, f | 0.000000 cubit (Greek) |
| 10 F, f | 0.000000 cubit (Greek) |
| 20 F, f | 0.000000 cubit (Greek) |
| 50 F, f | 0.000000 cubit (Greek) |
| 100 F, f | 0.000000 cubit (Greek) |
| 1000 F, f | 0.000000 cubit (Greek) |
Cách chuyển đổi fermi sang cubit (Hy Lạp)
1 F, f = 0.000000 cubit (Greek)
1 cubit (Greek) = 462788000000000 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to cubit (Greek):
15 F, f = 15 × 0.000000 cubit (Greek) = 0.000000 cubit (Greek)