Chuyển đổi fermi sang feet (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
fermi
Định nghĩa:
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang feet (khảo sát Mỹ)
| fermi [F, f] | feet (khảo sát Mỹ) [ft] |
|---|---|
| 0.01 F, f | 0.000000 ft |
| 0.10 F, f | 0.000000 ft |
| 1 F, f | 0.000000 ft |
| 2 F, f | 0.000000 ft |
| 3 F, f | 0.000000 ft |
| 5 F, f | 0.000000 ft |
| 10 F, f | 0.000000 ft |
| 20 F, f | 0.000000 ft |
| 50 F, f | 0.000000 ft |
| 100 F, f | 0.000000 ft |
| 1000 F, f | 0.000000 ft |
Cách chuyển đổi fermi sang feet (khảo sát Mỹ)
1 F, f = 0.000000 ft
1 ft = 304800609600000 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to ft:
15 F, f = 15 × 0.000000 ft = 0.000000 ft