Chuyển đổi fermi sang perch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị perch [perch]
fermi
Định nghĩa:
perch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang perch
| fermi [F, f] | perch [perch] |
|---|---|
| 0.01 F, f | 0.000000 perch |
| 0.10 F, f | 0.000000 perch |
| 1 F, f | 0.000000 perch |
| 2 F, f | 0.000000 perch |
| 3 F, f | 0.000000 perch |
| 5 F, f | 0.000000 perch |
| 10 F, f | 0.000000 perch |
| 20 F, f | 0.000000 perch |
| 50 F, f | 0.000000 perch |
| 100 F, f | 0.000000 perch |
| 1000 F, f | 0.000000 perch |
Cách chuyển đổi fermi sang perch
1 F, f = 0.000000 perch
1 perch = 5029200000000000 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to perch:
15 F, f = 15 × 0.000000 perch = 0.000000 perch