Chuyển đổi fermi sang kiloparsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
fermi [F, f]
kiloparsec [kpc]

fermi

Định nghĩa:

kiloparsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fermi sang kiloparsec

fermi [F, f] kiloparsec [kpc]
0.01 F, f 0.000000 kpc
0.10 F, f 0.000000 kpc
1 F, f 0.000000 kpc
2 F, f 0.000000 kpc
3 F, f 0.000000 kpc
5 F, f 0.000000 kpc
10 F, f 0.000000 kpc
20 F, f 0.000000 kpc
50 F, f 0.000000 kpc
100 F, f 0.000000 kpc
1000 F, f 0.000000 kpc

Cách chuyển đổi fermi sang kiloparsec

1 F, f = 0.000000 kpc

1 kpc = 30856775812799998267953734997770240 F, f

Ví dụ

Convert 15 F, f to kpc:
15 F, f = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fermi sang các đơn vị Chiều dài khác