Chuyển đổi fermi sang petamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị petamét [Pm]
fermi [F, f]
petamét [Pm]

fermi

Định nghĩa:

petamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fermi sang petamét

fermi [F, f] petamét [Pm]
0.01 F, f 0.000000 Pm
0.10 F, f 0.000000 Pm
1 F, f 0.000000 Pm
2 F, f 0.000000 Pm
3 F, f 0.000000 Pm
5 F, f 0.000000 Pm
10 F, f 0.000000 Pm
20 F, f 0.000000 Pm
50 F, f 0.000000 Pm
100 F, f 0.000000 Pm
1000 F, f 0.000000 Pm

Cách chuyển đổi fermi sang petamét

1 F, f = 0.000000 Pm

1 Pm = 999999999999999879147136483328 F, f

Ví dụ

Convert 15 F, f to Pm:
15 F, f = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fermi sang các đơn vị Chiều dài khác