Chuyển đổi fermi sang kilômét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị kilômét [km]
fermi
Định nghĩa:
kilômét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi fermi sang kilômét
| fermi [F, f] | kilômét [km] |
|---|---|
| 0.01 F, f | 0.000000 km |
| 0.10 F, f | 0.000000 km |
| 1 F, f | 0.000000 km |
| 2 F, f | 0.000000 km |
| 3 F, f | 0.000000 km |
| 5 F, f | 0.000000 km |
| 10 F, f | 0.000000 km |
| 20 F, f | 0.000000 km |
| 50 F, f | 0.000000 km |
| 100 F, f | 0.000000 km |
| 1000 F, f | 0.000000 km |
Cách chuyển đổi fermi sang kilômét
1 F, f = 0.000000 km
1 km = 999999999999999872 F, f
Ví dụ
Convert 15 F, f to km:
15 F, f = 15 × 0.000000 km = 0.000000 km