Chuyển đổi fermi sang famn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi fermi [F, f] sang đơn vị famn [famn]
fermi [F, f]
famn [famn]

fermi

Định nghĩa:

famn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi fermi sang famn

fermi [F, f] famn [famn]
0.01 F, f 0.000000 famn
0.10 F, f 0.000000 famn
1 F, f 0.000000 famn
2 F, f 0.000000 famn
3 F, f 0.000000 famn
5 F, f 0.000000 famn
10 F, f 0.000000 famn
20 F, f 0.000000 famn
50 F, f 0.000000 famn
100 F, f 0.000000 famn
1000 F, f 0.000000 famn

Cách chuyển đổi fermi sang famn

1 F, f = 0.000000 famn

1 famn = 1781333333300000 F, f

Ví dụ

Convert 15 F, f to famn:
15 F, f = 15 × 0.000000 famn = 0.000000 famn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi fermi sang các đơn vị Chiều dài khác