Chuyển đổi dekamét sang yard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị yard [yd]
dekamét [dam]
yard [yd]

dekamét

Định nghĩa:

yard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang yard

dekamét [dam] yard [yd]
0.01 dam 0.1094 yd
0.10 dam 1.09 yd
1 dam 10.94 yd
2 dam 21.87 yd
3 dam 32.81 yd
5 dam 54.68 yd
10 dam 109.36 yd
20 dam 218.72 yd
50 dam 546.81 yd
100 dam 1094 yd
1000 dam 10936 yd

Cách chuyển đổi dekamét sang yard

1 dam = 10.94 yd

1 yd = 0.091440 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to yd:
15 dam = 15 × 10.94 yd = 164.04 yd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác