Chuyển đổi dekamét sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị sậy [reed]
dekamét [dam]
sậy [reed]

dekamét

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang sậy

dekamét [dam] sậy [reed]
0.01 dam 0.0365 reed
0.10 dam 0.3645 reed
1 dam 3.65 reed
2 dam 7.29 reed
3 dam 10.94 reed
5 dam 18.23 reed
10 dam 36.45 reed
20 dam 72.91 reed
50 dam 182.27 reed
100 dam 364.54 reed
1000 dam 3645 reed

Cách chuyển đổi dekamét sang sậy

1 dam = 3.65 reed

1 reed = 0.274320 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to reed:
15 dam = 15 × 3.65 reed = 54.68 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác