Chuyển đổi dekamét sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị furlong [fur]
dekamét [dam]
furlong [fur]

dekamét

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang furlong

dekamét [dam] furlong [fur]
0.01 dam 0.000497 fur
0.10 dam 0.004971 fur
1 dam 0.0497 fur
2 dam 0.0994 fur
3 dam 0.1491 fur
5 dam 0.2485 fur
10 dam 0.4971 fur
20 dam 0.9942 fur
50 dam 2.49 fur
100 dam 4.97 fur
1000 dam 49.71 fur

Cách chuyển đổi dekamét sang furlong

1 dam = 0.049710 fur

1 fur = 20.12 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to fur:
15 dam = 15 × 0.049710 fur = 0.745645 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác