Chuyển đổi dekamét sang kiloyard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị kiloyard [kyd]
dekamét [dam]
kiloyard [kyd]

dekamét

Định nghĩa:

kiloyard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang kiloyard

dekamét [dam] kiloyard [kyd]
0.01 dam 0.000109 kyd
0.10 dam 0.001094 kyd
1 dam 0.0109 kyd
2 dam 0.0219 kyd
3 dam 0.0328 kyd
5 dam 0.0547 kyd
10 dam 0.1094 kyd
20 dam 0.2187 kyd
50 dam 0.5468 kyd
100 dam 1.09 kyd
1000 dam 10.94 kyd

Cách chuyển đổi dekamét sang kiloyard

1 dam = 0.010936 kyd

1 kyd = 91.44 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to kyd:
15 dam = 15 × 0.010936 kyd = 0.164042 kyd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác