Chuyển đổi dekamét sang dặm (La Mã)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
dekamét [dam]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]

dekamét

Định nghĩa:

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang dặm (La Mã)

dekamét [dam] dặm (La Mã) [mile (Roman)]
0.01 dam 0.000068 mile (Roman)
0.10 dam 0.000676 mile (Roman)
1 dam 0.006758 mile (Roman)
2 dam 0.0135 mile (Roman)
3 dam 0.0203 mile (Roman)
5 dam 0.0338 mile (Roman)
10 dam 0.0676 mile (Roman)
20 dam 0.1352 mile (Roman)
50 dam 0.3379 mile (Roman)
100 dam 0.6758 mile (Roman)
1000 dam 6.76 mile (Roman)

Cách chuyển đổi dekamét sang dặm (La Mã)

1 dam = 0.006758 mile (Roman)

1 mile (Roman) = 147.98 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to mile (Roman):
15 dam = 15 × 0.006758 mile (Roman) = 0.101365 mile (Roman)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác