Chuyển đổi dekamét sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị gang tay [hand]
dekamét [dam]
gang tay [hand]

dekamét

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang gang tay

dekamét [dam] gang tay [hand]
0.01 dam 0.9843 hand
0.10 dam 9.84 hand
1 dam 98.43 hand
2 dam 196.85 hand
3 dam 295.28 hand
5 dam 492.13 hand
10 dam 984.25 hand
20 dam 1969 hand
50 dam 4921 hand
100 dam 9843 hand
1000 dam 98425 hand

Cách chuyển đổi dekamét sang gang tay

1 dam = 98.43 hand

1 hand = 0.010160 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to hand:
15 dam = 15 × 98.43 hand = 1476 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác