Chuyển đổi dekamét sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị dây thừng [rope]
dekamét [dam]
dây thừng [rope]

dekamét

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang dây thừng

dekamét [dam] dây thừng [rope]
0.01 dam 0.0164 rope
0.10 dam 0.1640 rope
1 dam 1.64 rope
2 dam 3.28 rope
3 dam 4.92 rope
5 dam 8.20 rope
10 dam 16.40 rope
20 dam 32.81 rope
50 dam 82.02 rope
100 dam 164.04 rope
1000 dam 1640 rope

Cách chuyển đổi dekamét sang dây thừng

1 dam = 1.64 rope

1 rope = 0.609600 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to rope:
15 dam = 15 × 1.64 rope = 24.61 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác