Chuyển đổi dekamét sang dặm (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị dặm (khảo sát Mỹ) [mi]
dekamét [dam]
dặm (khảo sát Mỹ) [mi]

dekamét

Định nghĩa:

dặm (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang dặm (khảo sát Mỹ)

dekamét [dam] dặm (khảo sát Mỹ) [mi]
0.01 dam 0.000062 mi
0.10 dam 0.000621 mi
1 dam 0.006214 mi
2 dam 0.0124 mi
3 dam 0.0186 mi
5 dam 0.0311 mi
10 dam 0.0621 mi
20 dam 0.1243 mi
50 dam 0.3107 mi
100 dam 0.6214 mi
1000 dam 6.21 mi

Cách chuyển đổi dekamét sang dặm (khảo sát Mỹ)

1 dam = 0.006214 mi

1 mi = 160.93 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to mi:
15 dam = 15 × 0.006214 mi = 0.093205 mi

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác