Chuyển đổi dekamét sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị gigamét [Gm]
dekamét [dam]
gigamét [Gm]

dekamét

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang gigamét

dekamét [dam] gigamét [Gm]
0.01 dam 0.000000 Gm
0.10 dam 0.000000 Gm
1 dam 0.000000 Gm
2 dam 0.000000 Gm
3 dam 0.000000 Gm
5 dam 0.000000 Gm
10 dam 0.000000 Gm
20 dam 0.000000 Gm
50 dam 0.000000 Gm
100 dam 0.000001 Gm
1000 dam 0.000010 Gm

Cách chuyển đổi dekamét sang gigamét

1 dam = 0.000000 Gm

1 Gm = 100000000 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to Gm:
15 dam = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác