Chuyển đổi dekamét sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
dekamét [dam]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

dekamét

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang league hàng hải (quốc tế)

dekamét [dam] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 dam 0.000018 (int.)
0.10 dam 0.000180 (int.)
1 dam 0.001800 (int.)
2 dam 0.003600 (int.)
3 dam 0.005400 (int.)
5 dam 0.008999 (int.)
10 dam 0.0180 (int.)
20 dam 0.0360 (int.)
50 dam 0.0900 (int.)
100 dam 0.1800 (int.)
1000 dam 1.80 (int.)

Cách chuyển đổi dekamét sang league hàng hải (quốc tế)

1 dam = 0.001800 (int.)

1 (int.) = 555.60 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to (int.):
15 dam = 15 × 0.001800 (int.) = 0.026998 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác