Chuyển đổi dekamét sang sậy dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị sậy dài [long reed]
dekamét [dam]
sậy dài [long reed]

dekamét

Định nghĩa:

sậy dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang sậy dài

dekamét [dam] sậy dài [long reed]
0.01 dam 0.0312 long reed
0.10 dam 0.3125 long reed
1 dam 3.12 long reed
2 dam 6.25 long reed
3 dam 9.37 long reed
5 dam 15.62 long reed
10 dam 31.25 long reed
20 dam 62.49 long reed
50 dam 156.23 long reed
100 dam 312.46 long reed
1000 dam 3125 long reed

Cách chuyển đổi dekamét sang sậy dài

1 dam = 3.12 long reed

1 long reed = 0.320040 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to long reed:
15 dam = 15 × 3.12 long reed = 46.87 long reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác