Chuyển đổi dekamét sang ell

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị ell [ell]
dekamét [dam]
ell [ell]

dekamét

Định nghĩa:

ell

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang ell

dekamét [dam] ell [ell]
0.01 dam 0.0875 ell
0.10 dam 0.8749 ell
1 dam 8.75 ell
2 dam 17.50 ell
3 dam 26.25 ell
5 dam 43.74 ell
10 dam 87.49 ell
20 dam 174.98 ell
50 dam 437.45 ell
100 dam 874.89 ell
1000 dam 8749 ell

Cách chuyển đổi dekamét sang ell

1 dam = 8.75 ell

1 ell = 0.114300 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to ell:
15 dam = 15 × 8.75 ell = 131.23 ell

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác