Chuyển đổi dekamét sang khẩu độ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị khẩu độ [cl]
dekamét [dam]
khẩu độ [cl]

dekamét

Định nghĩa:

khẩu độ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang khẩu độ

dekamét [dam] khẩu độ [cl]
0.01 dam 393.70 cl
0.10 dam 3937 cl
1 dam 39370 cl
2 dam 78740 cl
3 dam 118110 cl
5 dam 196850 cl
10 dam 393701 cl
20 dam 787402 cl
50 dam 1968504 cl
100 dam 3937008 cl
1000 dam 39370079 cl

Cách chuyển đổi dekamét sang khẩu độ

1 dam = 39370 cl

1 cl = 0.000025 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to cl:
15 dam = 15 × 39370 cl = 590551 cl

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác