Chuyển đổi dekamét sang league

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị league [lea]
dekamét [dam]
league [lea]

dekamét

Định nghĩa:

league

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang league

dekamét [dam] league [lea]
0.01 dam 0.000021 lea
0.10 dam 0.000207 lea
1 dam 0.002071 lea
2 dam 0.004142 lea
3 dam 0.006214 lea
5 dam 0.0104 lea
10 dam 0.0207 lea
20 dam 0.0414 lea
50 dam 0.1036 lea
100 dam 0.2071 lea
1000 dam 2.07 lea

Cách chuyển đổi dekamét sang league

1 dam = 0.002071 lea

1 lea = 482.80 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to lea:
15 dam = 15 × 0.002071 lea = 0.031069 lea

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác