Chuyển đổi dekamét sang parsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị parsec [pc]
dekamét
Định nghĩa:
parsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekamét sang parsec
| dekamét [dam] | parsec [pc] |
|---|---|
| 0.01 dam | 0.000000 pc |
| 0.10 dam | 0.000000 pc |
| 1 dam | 0.000000 pc |
| 2 dam | 0.000000 pc |
| 3 dam | 0.000000 pc |
| 5 dam | 0.000000 pc |
| 10 dam | 0.000000 pc |
| 20 dam | 0.000000 pc |
| 50 dam | 0.000000 pc |
| 100 dam | 0.000000 pc |
| 1000 dam | 0.000000 pc |
Cách chuyển đổi dekamét sang parsec
1 dam = 0.000000 pc
1 pc = 3085677581280000 dam
Ví dụ
Convert 15 dam to pc:
15 dam = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc