Chuyển đổi dekamét sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị fathom [fath]
dekamét [dam]
fathom [fath]

dekamét

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang fathom

dekamét [dam] fathom [fath]
0.01 dam 0.0547 fath
0.10 dam 0.5468 fath
1 dam 5.47 fath
2 dam 10.94 fath
3 dam 16.40 fath
5 dam 27.34 fath
10 dam 54.68 fath
20 dam 109.36 fath
50 dam 273.40 fath
100 dam 546.81 fath
1000 dam 5468 fath

Cách chuyển đổi dekamét sang fathom

1 dam = 5.47 fath

1 fath = 0.182880 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to fath:
15 dam = 15 × 5.47 fath = 82.02 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác