Chuyển đổi dekamét sang feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị feet [ft]
dekamét [dam]
feet [ft]

dekamét

Định nghĩa:

feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang feet

dekamét [dam] feet [ft]
0.01 dam 0.3281 ft
0.10 dam 3.28 ft
1 dam 32.81 ft
2 dam 65.62 ft
3 dam 98.43 ft
5 dam 164.04 ft
10 dam 328.08 ft
20 dam 656.17 ft
50 dam 1640 ft
100 dam 3281 ft
1000 dam 32808 ft

Cách chuyển đổi dekamét sang feet

1 dam = 32.81 ft

1 ft = 0.030480 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to ft:
15 dam = 15 × 32.81 ft = 492.13 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác