Chuyển đổi dekamét sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
dekamét [dam]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

dekamét

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang cubit (Anh)

dekamét [dam] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 dam 0.2187 cubit (UK)
0.10 dam 2.19 cubit (UK)
1 dam 21.87 cubit (UK)
2 dam 43.74 cubit (UK)
3 dam 65.62 cubit (UK)
5 dam 109.36 cubit (UK)
10 dam 218.72 cubit (UK)
20 dam 437.45 cubit (UK)
50 dam 1094 cubit (UK)
100 dam 2187 cubit (UK)
1000 dam 21872 cubit (UK)

Cách chuyển đổi dekamét sang cubit (Anh)

1 dam = 21.87 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.045720 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to cubit (UK):
15 dam = 15 × 21.87 cubit (UK) = 328.08 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác