Chuyển đổi dekamét sang Bán kính cực Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
dekamét [dam]
Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]

dekamét

Định nghĩa:

Bán kính cực Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang Bán kính cực Trái đất

dekamét [dam] Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
0.01 dam 0.000000 Earth's polar radius
0.10 dam 0.000000 Earth's polar radius
1 dam 0.000002 Earth's polar radius
2 dam 0.000003 Earth's polar radius
3 dam 0.000005 Earth's polar radius
5 dam 0.000008 Earth's polar radius
10 dam 0.000016 Earth's polar radius
20 dam 0.000031 Earth's polar radius
50 dam 0.000079 Earth's polar radius
100 dam 0.000157 Earth's polar radius
1000 dam 0.001573 Earth's polar radius

Cách chuyển đổi dekamét sang Bán kính cực Trái đất

1 dam = 0.000002 Earth's polar radius

1 Earth's polar radius = 635678 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to Earth's polar radius:
15 dam = 15 × 0.000002 Earth's polar radius = 0.000024 Earth's polar radius

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác