Chuyển đổi dekamét sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
dekamét [dam]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

dekamét

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang league hàng hải (Anh)

dekamét [dam] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 dam 0.000018 nautical league (UK)
0.10 dam 0.000180 nautical league (UK)
1 dam 0.001799 nautical league (UK)
2 dam 0.003597 nautical league (UK)
3 dam 0.005396 nautical league (UK)
5 dam 0.008994 nautical league (UK)
10 dam 0.0180 nautical league (UK)
20 dam 0.0360 nautical league (UK)
50 dam 0.0899 nautical league (UK)
100 dam 0.1799 nautical league (UK)
1000 dam 1.80 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi dekamét sang league hàng hải (Anh)

1 dam = 0.001799 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 555.96 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to nautical league (UK):
15 dam = 15 × 0.001799 nautical league (UK) = 0.026981 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác