Chuyển đổi dekamét sang đơn vị thiên văn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
dekamét [dam]
đơn vị thiên văn [AU, UA]

dekamét

Định nghĩa:

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang đơn vị thiên văn

dekamét [dam] đơn vị thiên văn [AU, UA]
0.01 dam 0.000000 AU, UA
0.10 dam 0.000000 AU, UA
1 dam 0.000000 AU, UA
2 dam 0.000000 AU, UA
3 dam 0.000000 AU, UA
5 dam 0.000000 AU, UA
10 dam 0.000000 AU, UA
20 dam 0.000000 AU, UA
50 dam 0.000000 AU, UA
100 dam 0.000000 AU, UA
1000 dam 0.000000 AU, UA

Cách chuyển đổi dekamét sang đơn vị thiên văn

1 dam = 0.000000 AU, UA

1 AU, UA = 14959787069 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to AU, UA:
15 dam = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác