Chuyển đổi dekamét sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
dekamét [dam]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

dekamét

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang hải lý (Anh)

dekamét [dam] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 dam 0.000054 NM (UK)
0.10 dam 0.000540 NM (UK)
1 dam 0.005396 NM (UK)
2 dam 0.0108 NM (UK)
3 dam 0.0162 NM (UK)
5 dam 0.0270 NM (UK)
10 dam 0.0540 NM (UK)
20 dam 0.1079 NM (UK)
50 dam 0.2698 NM (UK)
100 dam 0.5396 NM (UK)
1000 dam 5.40 NM (UK)

Cách chuyển đổi dekamét sang hải lý (Anh)

1 dam = 0.005396 NM (UK)

1 NM (UK) = 185.32 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to NM (UK):
15 dam = 15 × 0.005396 NM (UK) = 0.080942 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác