Chuyển đổi dekamét sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét [dam] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
dekamét [dam]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

dekamét

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét sang ngón tay (vải)

dekamét [dam] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 dam 0.8749 finger (cloth)
0.10 dam 8.75 finger (cloth)
1 dam 87.49 finger (cloth)
2 dam 174.98 finger (cloth)
3 dam 262.47 finger (cloth)
5 dam 437.45 finger (cloth)
10 dam 874.89 finger (cloth)
20 dam 1750 finger (cloth)
50 dam 4374 finger (cloth)
100 dam 8749 finger (cloth)
1000 dam 87489 finger (cloth)

Cách chuyển đổi dekamét sang ngón tay (vải)

1 dam = 87.49 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 0.011430 dam

Ví dụ

Convert 15 dam to finger (cloth):
15 dam = 15 × 87.49 finger (cloth) = 1312 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dekamét sang các đơn vị Chiều dài khác