Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang yard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị yard [yd]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
yard [yd]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

yard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang yard

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] yard [yd]
0.01 cubit (Greek) 0.005061 yd
0.10 cubit (Greek) 0.0506 yd
1 cubit (Greek) 0.5061 yd
2 cubit (Greek) 1.01 yd
3 cubit (Greek) 1.52 yd
5 cubit (Greek) 2.53 yd
10 cubit (Greek) 5.06 yd
20 cubit (Greek) 10.12 yd
50 cubit (Greek) 25.31 yd
100 cubit (Greek) 50.61 yd
1000 cubit (Greek) 506.11 yd

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang yard

1 cubit (Greek) = 0.506111 yd

1 yd = 1.98 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to yd:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.506111 yd = 7.59 yd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác