Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang hải lý (Anh)

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 cubit (Greek) 0.000002 NM (UK)
0.10 cubit (Greek) 0.000025 NM (UK)
1 cubit (Greek) 0.000250 NM (UK)
2 cubit (Greek) 0.000499 NM (UK)
3 cubit (Greek) 0.000749 NM (UK)
5 cubit (Greek) 0.001249 NM (UK)
10 cubit (Greek) 0.002497 NM (UK)
20 cubit (Greek) 0.004995 NM (UK)
50 cubit (Greek) 0.0125 NM (UK)
100 cubit (Greek) 0.0250 NM (UK)
1000 cubit (Greek) 0.2497 NM (UK)

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang hải lý (Anh)

1 cubit (Greek) = 0.000250 NM (UK)

1 NM (UK) = 4004 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to NM (UK):
15 cubit (Greek) = 15 × 0.000250 NM (UK) = 0.003746 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác