Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang twip

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị twip [twip]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
twip [twip]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

twip

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang twip

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] twip [twip]
0.01 cubit (Greek) 262.37 twip
0.10 cubit (Greek) 2624 twip
1 cubit (Greek) 26237 twip
2 cubit (Greek) 52474 twip
3 cubit (Greek) 78710 twip
5 cubit (Greek) 131184 twip
10 cubit (Greek) 262368 twip
20 cubit (Greek) 524736 twip
50 cubit (Greek) 1311839 twip
100 cubit (Greek) 2623678 twip
1000 cubit (Greek) 26236783 twip

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang twip

1 cubit (Greek) = 26237 twip

1 twip = 0.000038 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to twip:
15 cubit (Greek) = 15 × 26237 twip = 393552 twip

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác