Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang Bán kính Bohr

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 cubit (Greek) 87454251 b, a.u.
0.10 cubit (Greek) 874542511 b, a.u.
1 cubit (Greek) 8745425108 b, a.u.
2 cubit (Greek) 17490850216 b, a.u.
3 cubit (Greek) 26236275324 b, a.u.
5 cubit (Greek) 43727125540 b, a.u.
10 cubit (Greek) 87454251080 b, a.u.
20 cubit (Greek) 174908502160 b, a.u.
50 cubit (Greek) 437271255401 b, a.u.
100 cubit (Greek) 874542510802 b, a.u.
1000 cubit (Greek) 8745425108024 b, a.u.

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang Bán kính Bohr

1 cubit (Greek) = 8745425108 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to b, a.u.:
15 cubit (Greek) = 15 × 8745425108 b, a.u. = 131181376620 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác