Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị gang tay [hand]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
gang tay [hand]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang gang tay

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] gang tay [hand]
0.01 cubit (Greek) 0.0456 hand
0.10 cubit (Greek) 0.4555 hand
1 cubit (Greek) 4.55 hand
2 cubit (Greek) 9.11 hand
3 cubit (Greek) 13.66 hand
5 cubit (Greek) 22.77 hand
10 cubit (Greek) 45.55 hand
20 cubit (Greek) 91.10 hand
50 cubit (Greek) 227.75 hand
100 cubit (Greek) 455.50 hand
1000 cubit (Greek) 4555 hand

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang gang tay

1 cubit (Greek) = 4.55 hand

1 hand = 0.219539 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to hand:
15 cubit (Greek) = 15 × 4.55 hand = 68.32 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác