Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang hectomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị hectomét [hm]
cubit (Hy Lạp)
Định nghĩa:
hectomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang hectomét
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] | hectomét [hm] |
---|---|
0.01 cubit (Greek) | 0.000046 hm |
0.10 cubit (Greek) | 0.000463 hm |
1 cubit (Greek) | 0.004628 hm |
2 cubit (Greek) | 0.009256 hm |
3 cubit (Greek) | 0.0139 hm |
5 cubit (Greek) | 0.0231 hm |
10 cubit (Greek) | 0.0463 hm |
20 cubit (Greek) | 0.0926 hm |
50 cubit (Greek) | 0.2314 hm |
100 cubit (Greek) | 0.4628 hm |
1000 cubit (Greek) | 4.63 hm |
Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang hectomét
1 cubit (Greek) = 0.004628 hm
1 hm = 216.08 cubit (Greek)
Ví dụ
Convert 15 cubit (Greek) to hm:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.004628 hm = 0.069418 hm