Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang league hàng hải (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

league hàng hải (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang league hàng hải (Anh)

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
0.01 cubit (Greek) 0.000001 nautical league (UK)
0.10 cubit (Greek) 0.000008 nautical league (UK)
1 cubit (Greek) 0.000083 nautical league (UK)
2 cubit (Greek) 0.000166 nautical league (UK)
3 cubit (Greek) 0.000250 nautical league (UK)
5 cubit (Greek) 0.000416 nautical league (UK)
10 cubit (Greek) 0.000832 nautical league (UK)
20 cubit (Greek) 0.001665 nautical league (UK)
50 cubit (Greek) 0.004162 nautical league (UK)
100 cubit (Greek) 0.008324 nautical league (UK)
1000 cubit (Greek) 0.0832 nautical league (UK)

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang league hàng hải (Anh)

1 cubit (Greek) = 0.000083 nautical league (UK)

1 nautical league (UK) = 12013 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to nautical league (UK):
15 cubit (Greek) = 15 × 0.000083 nautical league (UK) = 0.001249 nautical league (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác