Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang năm ánh sáng
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị năm ánh sáng [ly]
cubit (Hy Lạp)
Định nghĩa:
năm ánh sáng
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang năm ánh sáng
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] | năm ánh sáng [ly] |
---|---|
0.01 cubit (Greek) | 0.000000 ly |
0.10 cubit (Greek) | 0.000000 ly |
1 cubit (Greek) | 0.000000 ly |
2 cubit (Greek) | 0.000000 ly |
3 cubit (Greek) | 0.000000 ly |
5 cubit (Greek) | 0.000000 ly |
10 cubit (Greek) | 0.000000 ly |
20 cubit (Greek) | 0.000000 ly |
50 cubit (Greek) | 0.000000 ly |
100 cubit (Greek) | 0.000000 ly |
1000 cubit (Greek) | 0.000000 ly |
Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang năm ánh sáng
1 cubit (Greek) = 0.000000 ly
1 ly = 20442903602902408 cubit (Greek)
Ví dụ
Convert 15 cubit (Greek) to ly:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.000000 ly = 0.000000 ly