Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị sậy [reed]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
sậy [reed]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang sậy

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sậy [reed]
0.01 cubit (Greek) 0.001687 reed
0.10 cubit (Greek) 0.0169 reed
1 cubit (Greek) 0.1687 reed
2 cubit (Greek) 0.3374 reed
3 cubit (Greek) 0.5061 reed
5 cubit (Greek) 0.8435 reed
10 cubit (Greek) 1.69 reed
20 cubit (Greek) 3.37 reed
50 cubit (Greek) 8.44 reed
100 cubit (Greek) 16.87 reed
1000 cubit (Greek) 168.70 reed

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang sậy

1 cubit (Greek) = 0.168704 reed

1 reed = 5.93 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to reed:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.168704 reed = 2.53 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác