Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị dekamét [dam]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
dekamét [dam]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang dekamét

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] dekamét [dam]
0.01 cubit (Greek) 0.000463 dam
0.10 cubit (Greek) 0.004628 dam
1 cubit (Greek) 0.0463 dam
2 cubit (Greek) 0.0926 dam
3 cubit (Greek) 0.1388 dam
5 cubit (Greek) 0.2314 dam
10 cubit (Greek) 0.4628 dam
20 cubit (Greek) 0.9256 dam
50 cubit (Greek) 2.31 dam
100 cubit (Greek) 4.63 dam
1000 cubit (Greek) 46.28 dam

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang dekamét

1 cubit (Greek) = 0.046279 dam

1 dam = 21.61 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to dam:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.046279 dam = 0.694182 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác