Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang dây thừng

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị dây thừng [rope]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
dây thừng [rope]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

dây thừng

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang dây thừng

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] dây thừng [rope]
0.01 cubit (Greek) 0.000759 rope
0.10 cubit (Greek) 0.007592 rope
1 cubit (Greek) 0.0759 rope
2 cubit (Greek) 0.1518 rope
3 cubit (Greek) 0.2277 rope
5 cubit (Greek) 0.3796 rope
10 cubit (Greek) 0.7592 rope
20 cubit (Greek) 1.52 rope
50 cubit (Greek) 3.80 rope
100 cubit (Greek) 7.59 rope
1000 cubit (Greek) 75.92 rope

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang dây thừng

1 cubit (Greek) = 0.075917 rope

1 rope = 13.17 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to rope:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.075917 rope = 1.14 rope

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác