Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang thanh

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị thanh [rd]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
thanh [rd]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

thanh

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang thanh

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] thanh [rd]
0.01 cubit (Greek) 0.000920 rd
0.10 cubit (Greek) 0.009202 rd
1 cubit (Greek) 0.0920 rd
2 cubit (Greek) 0.1840 rd
3 cubit (Greek) 0.2761 rd
5 cubit (Greek) 0.4601 rd
10 cubit (Greek) 0.9202 rd
20 cubit (Greek) 1.84 rd
50 cubit (Greek) 4.60 rd
100 cubit (Greek) 9.20 rd
1000 cubit (Greek) 92.02 rd

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang thanh

1 cubit (Greek) = 0.092020 rd

1 rd = 10.87 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to rd:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.092020 rd = 1.38 rd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác