Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị gigamét [Gm]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
gigamét [Gm]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang gigamét

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] gigamét [Gm]
0.01 cubit (Greek) 0.000000 Gm
0.10 cubit (Greek) 0.000000 Gm
1 cubit (Greek) 0.000000 Gm
2 cubit (Greek) 0.000000 Gm
3 cubit (Greek) 0.000000 Gm
5 cubit (Greek) 0.000000 Gm
10 cubit (Greek) 0.000000 Gm
20 cubit (Greek) 0.000000 Gm
50 cubit (Greek) 0.000000 Gm
100 cubit (Greek) 0.000000 Gm
1000 cubit (Greek) 0.000000 Gm

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang gigamét

1 cubit (Greek) = 0.000000 Gm

1 Gm = 2160816616 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to Gm:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác