Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang liên kết (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị liên kết (khảo sát Mỹ) [li]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
liên kết (khảo sát Mỹ) [li]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

liên kết (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang liên kết (khảo sát Mỹ)

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] liên kết (khảo sát Mỹ) [li]
0.01 cubit (Greek) 0.0230 li
0.10 cubit (Greek) 0.2301 li
1 cubit (Greek) 2.30 li
2 cubit (Greek) 4.60 li
3 cubit (Greek) 6.90 li
5 cubit (Greek) 11.50 li
10 cubit (Greek) 23.01 li
20 cubit (Greek) 46.01 li
50 cubit (Greek) 115.03 li
100 cubit (Greek) 230.05 li
1000 cubit (Greek) 2301 li

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang liên kết (khảo sát Mỹ)

1 cubit (Greek) = 2.30 li

1 li = 0.434688 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to li:
15 cubit (Greek) = 15 × 2.30 li = 34.51 li

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác