Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
cubit (Hy Lạp)
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang đơn vị thiên văn
| cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 cubit (Greek) | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 cubit (Greek) | 0.000000 AU, UA |
| 1 cubit (Greek) | 0.000000 AU, UA |
| 2 cubit (Greek) | 0.000000 AU, UA |
| 3 cubit (Greek) | 0.000000 AU, UA |
| 5 cubit (Greek) | 0.000000 AU, UA |
| 10 cubit (Greek) | 0.000000 AU, UA |
| 20 cubit (Greek) | 0.000000 AU, UA |
| 50 cubit (Greek) | 0.000000 AU, UA |
| 100 cubit (Greek) | 0.000000 AU, UA |
| 1000 cubit (Greek) | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang đơn vị thiên văn
1 cubit (Greek) = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 323253564680 cubit (Greek)
Ví dụ
Convert 15 cubit (Greek) to AU, UA:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA