Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang gang (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị gang (vải) [span (cloth)]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
gang (vải) [span (cloth)]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

gang (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang gang (vải)

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] gang (vải) [span (cloth)]
0.01 cubit (Greek) 0.0202 span (cloth)
0.10 cubit (Greek) 0.2024 span (cloth)
1 cubit (Greek) 2.02 span (cloth)
2 cubit (Greek) 4.05 span (cloth)
3 cubit (Greek) 6.07 span (cloth)
5 cubit (Greek) 10.12 span (cloth)
10 cubit (Greek) 20.24 span (cloth)
20 cubit (Greek) 40.49 span (cloth)
50 cubit (Greek) 101.22 span (cloth)
100 cubit (Greek) 202.44 span (cloth)
1000 cubit (Greek) 2024 span (cloth)

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang gang (vải)

1 cubit (Greek) = 2.02 span (cloth)

1 span (cloth) = 0.493963 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to span (cloth):
15 cubit (Greek) = 15 × 2.02 span (cloth) = 30.37 span (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác