Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang kiloyard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị kiloyard [kyd]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
kiloyard [kyd]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

kiloyard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang kiloyard

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] kiloyard [kyd]
0.01 cubit (Greek) 0.000005 kyd
0.10 cubit (Greek) 0.000051 kyd
1 cubit (Greek) 0.000506 kyd
2 cubit (Greek) 0.001012 kyd
3 cubit (Greek) 0.001518 kyd
5 cubit (Greek) 0.002531 kyd
10 cubit (Greek) 0.005061 kyd
20 cubit (Greek) 0.0101 kyd
50 cubit (Greek) 0.0253 kyd
100 cubit (Greek) 0.0506 kyd
1000 cubit (Greek) 0.5061 kyd

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang kiloyard

1 cubit (Greek) = 0.000506 kyd

1 kyd = 1976 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to kyd:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.000506 kyd = 0.007592 kyd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác