Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang ell

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] sang đơn vị ell [ell]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
ell [ell]

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

ell

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang ell

cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] ell [ell]
0.01 cubit (Greek) 0.004049 ell
0.10 cubit (Greek) 0.0405 ell
1 cubit (Greek) 0.4049 ell
2 cubit (Greek) 0.8098 ell
3 cubit (Greek) 1.21 ell
5 cubit (Greek) 2.02 ell
10 cubit (Greek) 4.05 ell
20 cubit (Greek) 8.10 ell
50 cubit (Greek) 20.24 ell
100 cubit (Greek) 40.49 ell
1000 cubit (Greek) 404.89 ell

Cách chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang ell

1 cubit (Greek) = 0.404889 ell

1 ell = 2.47 cubit (Greek)

Ví dụ

Convert 15 cubit (Greek) to ell:
15 cubit (Greek) = 15 × 0.404889 ell = 6.07 ell

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) sang các đơn vị Chiều dài khác